Phí AFS là gì? Các vấn đề liên quan đến phí AFS

Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực Logistic hoặc sử dụng dịch vụ của các hãng vận tải quốc tế, chắc hẳn đã từng nghe đến tên gọi phí ASF. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ phí AFS là gì? Tại sao nó lại đóng một vai trò quan trọng như vậy trong ngành công nghiệp này? Chủ đề bài viết hôm nay của Giang Huy Logistics sẽ tìm hiểu tường tận về phí AFS và những vấn đề liên quan, mời bạn cùng theo dõi nhé!

Phí AFS là gì? Mục đích của việc khai báo AFS

AFS là phí gì? Phí AFS hay Advance Filing Surcharge là loại phí được áp dụng khi hàng hóa chuẩn bị được bốc xếp lên tàu hoặc phương tiện chuyên chở. Phí AFS không chỉ là một chi phí thông thường trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế mà còn đặt ra những thách thức và yêu cầu cụ thể đối với những đơn vị tham gia trong chuỗi cung ứng. 

Khi xuất khẩu hàng hóa đến Trung Quốc, quy định yêu cầu việc khai báo (khai AFS) trước khi tàu rời cảng. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho quá trình vận chuyển mà còn đồng nghĩa với việc phải đối mặt với chi phí AFS. Quy trình này đặt ra một chuẩn mực cao về thông tin cần khai báo, bao gồm thông tin về người bán, người mua, loại hàng hóa và khối lượng hàng, trong khoảng thời gian nhất định trước khi tàu khởi hành.

Phí AFS là gì
Phí AFS là gì? Mục đích của việc khai báo AFS

Để hiểu rõ hơn về phí AFS là gì cũng như tầm quan trọng và thách thức của phí AFS, bạn cần hiểu rõ thêm về các khoản phí cụ thể và những đối tượng thu phí/chịu phí ở nội dung tiếp theo.

Khoản phí AFS cụ thể là bao nhiêu? Có bắt buộc nộp hay không?

Ngoài phí AFS là gì thì nhiều người còn quan tâm khoản phí AFS cụ thể là bao nhiêu? Thực chất, phí AFS không được tính theo số lượng container mà thay vào đó, nó được tính theo từng lô hàng. Với mức phí thường dao động từ 30 – 40 USD cho mỗi lô hàng, mức chi phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào chính sách của từng hãng tàu vận chuyển. Điều này có nghĩa là dù bạn chỉ vận chuyển một container, phí AFS vẫn sẽ được tính theo lô hàng. 

Việc nộp phí AFS thường là bắt buộc và là một phần quan trọng của quy trình xuất khẩu hàng hóa đến Trung Quốc. Quan trọng hơn nữa, thông tin về phí AFS không thường xuất hiện rõ ràng trên hóa đơn (invoice) nhưng thường được tổng hợp hoặc tính vào các khoản phụ phí khác bởi các đơn vị vận chuyển hay forwarder. Cụ thể, nếu bạn làm việc với forwarder, phí AFS có thể được gộp vào các khoản phụ phí chung, giúp đơn hàng của bạn trở nên thuận tiện hơn và dễ quản lý chi phí.

Phí AFS là gì? Có bắt buộc nộp phí afs
Phí AFS là một phần quan trọng của quy trình xuất khẩu nên sẽ bắt buộc nộp

Những đối tượng thu phí/chịu phí AFS gồm những ai?

Như vậy bạn đọc đã hiểu rõ hơn về AFS là gì? Vậy ai là người thu phí và chịu phí AFS?

Theo quy định chung, người thu phí AFS chủ yếu là các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận chuyển đến đất nước này. Đó có thể là người thuê dịch vụ, forwarder (người hoặc công ty làm nghề giao vận tải) hoặc chủ hàng trực tiếp, tùy thuộc vào quyết định của bạn khi làm việc với hãng tàu.

Nên nhớ rằng, quyết định về việc nộp phí AFS đúng người là quan trọng để đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra mượt mà. Nếu bạn là chủ hàng và làm việc thông qua forwarder, bạn sẽ phải đối mặt với phí AFS địa phương. Sau đó, forwarder sẽ chịu trách nhiệm chuyển phí này cho hãng tàu.

Hiện nay, có hai nhóm chính trong việc thu phí AFS:

  • Forwarder: Nếu bạn sử dụng forwarder để đặt chỗ vận chuyển và xuất khẩu, phí AFS sẽ được thu từ bạn, sau đó forwarder sẽ chuyển nó cho người quản lý cuối cùng của hãng tàu.
  • Hãng tàu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu sang Trung Quốc: Đây là đơn vị cuối cùng nhận phí AFS từ forwarder và chủ hàng. Quy trình này đảm bảo rằng phí được chuyển đúng người và không gặp sự nhầm lẫn trong quá trình vận chuyển.

Một số loại phí phụ khác trong xuất khẩu hàng đi Trung Quốc

Ngoài phí AFS thì còn rất nhiều loại phí phụ khác bạn cần phải trả khi xuất khẩu hàng đi Trung Quốc. Cùng khám phá thêm những loại phí phụ khác sau đây:

Phí THC

Phí THC (Terminal Handling Charge) là một khoản phụ phí quan trọng khác cùng với phí AFS. Đây là phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng, được tính trên mỗi container và nhằm đền bù cho các hoạt động liên quan đến xếp dỡ hàng tại cảng.

Cụ thể, các hoạt động như việc dỡ hàng, thu gom container để chuẩn bị cho vận chuyển bằng tàu biển là những công đoạn mà phí THC được áp dụng. Có thể hiểu đơn giản, đây là khoản phí để bảo đảm các quá trình liên quan đến hàng hóa được thực hiện trơn tru tại cảng. Thực tế, cước THC này được các đơn vị vận tải trong cảng thu từ hãng tàu, người quản lý hoạt động trong cảng. 

Phí THC
Phí THC (Terminal Handling Charge) dùng cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng

Phí D/O

Thuật ngữ phí D/O cũng được nhắc đến khi tìm hiểu phí AFS là gì? Phí D/O có tên viết tắt là Delivery Order fee, là một khoản phụ phí quan trọng trong quá trình vận chuyển container và thường được hiểu là phí của lệnh giao hàng D/0. Đây là một chi phí đặc biệt áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu đã đến bến cảng đích.

Tại đích đến, người nhận hàng sẽ nhận được lệnh giao hàng từ đơn vị vận chuyển hoặc hãng tàu. Tiếp theo, người nhận hàng sẽ xuất trình lệnh giao hàng này để tiến hành các thủ tục liên quan đến việc lấy hàng. Phí D/O dùng để đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình giao nhận hàng hóa và đảm bảo rằng mọi giao dịch được thực hiện đúng quy trình.

Phí DO
Phí lệnh giao hàng D/O

Phí AFR

Phí AFR là chi phí liên quan đến việc khai báo Manifest điện tử cho hàng hóa nhập cảnh vào Nhật Bản. Hiểu một cách nôm na, đây là một khoản phụ phí đặc biệt được áp dụng để đảm bảo quy trình nhập khẩu được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Đối tượng của phí này thường là những đơn vị tham gia vào quá trình vận chuyển hàng hóa đến Nhật Bản.

Phí ENS

Phí ENS là chi phí liên quan đến việc khai báo Manifest tại cảng cho các lô hàng vận chuyển đến Châu Âu (EU). Đây là một biện pháp đảm bảo an ninh hàng hóa nhập khẩu vào khu vực này, thông qua việc đưa ra khai báo tóm tắt hàng hóa. Phí này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì an ninh và tính hiệu quả của chuỗi cung ứng.

Phí ens
Phí ENS dùng cho các lô hàng vận chuyển đến Châu Âu (EU)

Phí AMS

Phí AMS là khoản phí phụ phải nộp khi khai báo hải quan tự động tại các nước nhập khẩu, thường là Hoa Kỳ, Canada, hoặc Trung Quốc. Khoản phí này áp dụng khi thông tin chi tiết về hàng hóa được đưa ra trước khi chúng được xếp lên tàu để vận chuyển đến Mỹ. 

Phí ANB

Mặc dù bản chất của khoản phụ phí này tương tự như AMS hoặc AFS, nhưng phí ANB chỉ xuất hiện khi có hàng hóa nhập khẩu đến các quốc gia ở khu vực Châu Á. Người thực hiện giao dịch phải tuân thủ đóng đầy đủ phí ANB để đảm bảo quá trình nhập khẩu được diễn ra như mong đợi và tuân thủ các quy định hải quan địa phương.

Phí ANB tương tự như AMS hoặc AFS và chỉ xuất hiện khi có hàng hóa nhập khẩu đến khu vực Châu Á

Tóm lại, việc nắm bắt thông tin chính xác về phí AFS là gì và áp dụng chính sách phí AFS một cách hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo sự thuận lợi trong quá trình xuất nhập khẩu. Đối diện với những vấn đề phức tạp của phí AFS nói riêng và quy trình xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc nói chung, Giang Huy Logistic đã xuất hiện như một đối tác đắc lực. Với kinh nghiệm và uy tín lâu năm trong lĩnh vực nhập hàng từ Trung Quốc và xuất hàng sang Trung, Giang Huy cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa đi Trung Quốc chất lượng cao, hỗ trợ khách hàng hiểu rõ hơn về các chi phí liên quan, trong đó có phí AFS. Liên hệ ngay đến Giang Huy qua thông tin sau để được tư vấn gói dịch vụ phù hợp nhằm tối ưu hóa quá trình vận chuyển bạn nhé!

liên hệ

Mời bạn cài đặt

Công cụ đặt hàng

Công cụ đặt hàng Taobao, 1688, trên Chrome tiện lợi và nhanh chóng

Lưu ý: chỉ sử dụng trên máy tính

Ứng dụng đặt hàng

Ứng dụng đặt hàng Taobao, 1688, trên Chrome tiện lợi và nhanh chóng

Thông tin ngân hàng

Ngân hàng

Vietcombank

Chủ tài khoản:

GIANG VĂN HUY

Số tài khoản:

04910 0040 7352

Ngân hàng

Vietcombank

Chủ tài khoản:

GIANG VĂN HUY

Số tài khoản:

12101 0686 6666

Chú ý: Ghi nội dung: NAP Mã KH
Ví dụ : NAP 123456
(Quý khách vui lòng đăng nhập tài khoản để kiểm tra mã KH)