Phí Local Charge là gì? Các loại phí Local Charge trong xuất nhập khẩu

Trong quá trình vận chuyển quốc tế, bên cạnh những thách thức về địa lý, văn hóa thì lô hàng của bạn sẽ phải đối mặt với một loạt các chi phí địa phương, hay gọi là Local Charge. Là một người hoạt động lâu năm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, liệu bạn đã hiểu đúng về phí Local Charge là gì? Và đâu là các loại phí Local Charge thường gặp? Hãy cùng Giang Huy Logistics tìm hiểu tất tần tật về phí Local Charge ở bài viết sau đây.

Phí Local Charge là gì?

Thực chất, phí Local Charge (LCC) là những khoản phí cố định phải trả tại cảng xếp hàng và cảng load hàng trong quá trình vận chuyển hàng quốc tế. Theo đó, nhà vận chuyển (Shipper/Forwarder) sẽ tính và thu Local Charge kèm theo cước tàu biển, áp dụng theo từng hãng tàu và cảng.

local charge là phí gì?
Tìm hiểu phí Local Charge là gì?

Hiện nay, Local Charge là một chi phí bổ sung mà shipper và consignee phải đối mặt, nằm ngoài cước biển thông thường. Có thể thấy, việc dành thời gian để tìm hiểu sâu hơn về phí Local Charge là gì được xem là nhiệm vụ quan trọng của những người hoạt động trong lĩnh vực logistics.

Các loại phí Local Charge thường gặp trong xuất nhập khẩu

Sau khi đã hiểu rõ phí Local Charge là gì? Bạn cần biết thêm về những loại phí Local Charge thường gặp nhất khi hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu ở nội dung dưới đây.

Phí AMS

Phí AMS là một đáp án hữu ích để giải thích cho câu hỏi phí Local Charge là gì? Đây là một khoản phí Local Charge bắt buộc theo yêu cầu của hải quan Mỹ, Canada và một số quốc gia khác. Phí AMS đòi hỏi việc khai báo chi tiết hàng hóa trước khi chúng được đưa lên tàu để vận chuyển đến các nước kể trên. Theo đó, mức chi phí thường được tính dựa trên từng hóa đơn (Bill of Lading) và thường dao động trong khoảng $25 mỗi hóa đơn.

Phí Peak Season Surcharge

Vậy phí Local Charge Peak Season Surcharge là gì? Loại phí này có tên viết tắt là PPS hay còn gọi là phụ phí mùa cao điểm. Trong những tháng cao điểm như mùa giáng sinh, ngày lễ tạ ơn hay đón năm mới, các hãng tàu thường áp dụng loại phí này để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đột ngột tăng cao.

phụ phí mùa cao điểm
Phí Peak Season Surcharge

Phí Handling Fee

Một trong các loại phí Local Charge mà bạn nên quan tâm là phí Handling Fee. Phí này được các đơn vị Forwarder thiết lập để thu từ Shipper/Consignee. Phí này có nguồn gốc từ việc duy trì và phát triển hệ thống quản lý, cũng như hỗ trợ khách hàng trong quá trình khai báo manifest, phát hành B/L và các thủ tục khác liên quan.

Phí Terminal Handling Charge (THC)

Phí Local Charge THC là gì? THC là tên viết tắt của cụm từ Terminal Handling Charge, thường áp dụng cho việc xếp dỡ hàng hóa container khi lên hoặc xuống tàu. Mục đích chính của phí Terminal Handling Charge là đền bù chi phí xếp dỡ hàng, quản lý container tại bãi và các hoạt động liên quan. Qua việc thu phí này, hãng tàu có thể tái đầu tư vào các dịch vụ trên mà không phải chi trả chi phí đó từ nguồn lực của họ. Một điều cần lưu ý rằng, ở nước ta, phí THC sẽ có sự chênh lệch đáng kể phụ thuộc vào cảng và các loại container.

Phí Local Charge THC là gì?
Phí Local Charge THC

Phí Delivery Order Fee (D/O Fee)

Phí D/O Fee hay phí lệnh giao hàng thường áp dụng cho các lô hàng nhập khẩu. Theo đó, khi người nhận hàng (consignee) thanh toán cước theo A/N, hãng tàu sẽ phát hành một tờ giấy có tên là D/O và thu phí tương ứng. Các đơn vị giao nhận (Forwarder) sau đó có thể thu tiếp phí này từ Chủ hàng. D/O sau khi được giữ sẽ được sử dụng để làm phiếu EIR cho container FCL hoặc để lấy hàng (áp dụng đối với hàng lẻ).

Xem thêm: Hàng LCL và FCL là gì? Cách để phân biệt hàng FCL và LCL

Phí B/L Fee

Phí này có tính chất tương đương với phí D/O. Tuy nhiên, mỗi khi có một lô hàng xuất khẩu, các hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển (Forwarder) sẽ phát hành một văn kiện quan trọng là Bill of Lading (đối với hàng vận chuyển bằng đường biển) hoặc Airway Bill (đối với hàng vận chuyển bằng đường không).

B/L Fee
Phí B/L Fee

Phí Bunker Adjustment Factor

Giá nhiên liệu như xăng dầu thường xuyên có sự biến động và để đối phó với điều này, các hãng tàu thường áp dụng Phí Bunker Adjustment Factor (phí biến động giá nhiên liệu). Đây là một khoản phí phụ (ngoài cước biển) mà chủ hàng phải thanh toán cho hãng tàu để bù đắp cho những biến động giá xăng dầu. Mỗi chủ tàu có thể áp dụng mức phí khác nhau tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh của họ.

Xem thêm: CAF là gì? Hướng dẫn chi tiết cách tính phụ phí CAF

Phí Container Freight Station Fee

Phí CFS (Container Freight Station Fee) là gợi ý tiếp theo dành cho những ai thắc mắc phí Local Charge là phí gì? Đối với hàng lẻ, khi hàng được dỡ hoặc xếp từ container vào kho hoặc ngược lại, chủ hàng sẽ phải trả phí này. CFS đại diện cho chi phí của việc quản lý và xử lý hàng lẻ.

chi phí Local charge của việc quản lý và xử lý hàng lẻ
Phí CFS (Container Freight Station Fee)

Phí Container Imbalance Charge (CIC)

Phí CIC – phí mất cân đối vỏ container, hay còn được gọi là phí trội hàng nhập hoặc phí Local Charge hàng nhập. Đây là chi phí thu từ các hãng tàu để bù đắp cho việc điều chuyển container từ nơi thừa đến nơi thiếu, đảm bảo rằng cung ứng hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả và đều đặn.

Phí General Rate Increase (GRI)

Phí General Rate Increase (GRI) là một chi phí đặc biệt áp dụng cho mặt hàng đông lạnh. Với việc sử dụng điện để duy trì máy lạnh, phí này đảm bảo rằng hàng hóa đông lạnh không bị hư hỏng. Thông thường, GRI chỉ được áp dụng trong những đợt tăng giá cao điểm trong năm.

Một số loại phí Local Charge khác là gì?

Một số các chi phí LCC khác là gì
Một số các chi phí Local Charge (LCC) khác

Sau khi đã nắm bắt thông tin về các loại phí phổ biến trong Local Charge là gì, vẫn còn một số các chi phí khác mà bạn nên xem xét, bao gồm:

  • Phí truyền dữ liệu: Chi phí này phát sinh khi truyền dữ liệu liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Đó có thể là thông tin về lô hàng, chủ hàng, hoặc các tài liệu quan trọng khác.
  • Phí soi chiếu an ninh: Đây là chi phí liên quan đến quá trình kiểm tra an ninh hàng hóa, đảm bảo rằng chúng không chứa các yếu tố đe dọa hoặc cấm.
  • Phí niêm phong chì seal: Phí này xuất hiện khi việc niêm phong và bảo vệ hàng hóa bằng chì seal được thực hiện. Chi phí này thường liên quan đến sự an toàn và bảo mật của lô hàng.
  • Phí khai báo an ninh, hải quan vào các quốc gia: Mỗi quốc gia có thể áp đặt các chi phí khai báo và thủ tục hải quan riêng biệt, làm tăng tổng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • Phụ phí giảm thải lưu huỳnh: Đây là một chi phí thường xuất hiện trong ngành hàng hải, liên quan đến việc giảm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu đốt của tàu biển để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.

Khi xuất nhập khẩu trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu thì việc tìm hiểu về các chi phí phải trả là điều rất cần thiết. Mong rằng bài viết hôm nay của Giang Huy sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ Local Charge là gì? Các loại phí Local Charge phổ biến trong xuất nhập khẩu. Để quá trình xuất – nhập hàng diễn ra suôn sẻ, bạn nên nhắc lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu uy tín. Giang Huy Logistics tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa đi Trung Quốcvận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam giá tốt, đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp hiện nay. Với cam kết chất lượng hàng đầu, dịch vụ chuyên nghiệp và chi phí cạnh tranh, Giang Huy cam kết giúp bạn tiết kiệm được chi phí, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi hành trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất.

CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU GIANG HUY 

Địa chỉ: Số 31 Na Làng, tổ 2, khối 2, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, Lạng Sơn

Tổng đài CSKH: 1900 3304

Hotline: 0989 54 34 64 – 0965 54 54 64

Email: cskh@gianghuy.com

Website: https://gianghuy.com

Mời bạn cài đặt

Công cụ đặt hàng

Công cụ đặt hàng Taobao, 1688, trên Chrome tiện lợi và nhanh chóng

Lưu ý: chỉ sử dụng trên máy tính

Ứng dụng đặt hàng

Ứng dụng đặt hàng Taobao, 1688, trên Chrome tiện lợi và nhanh chóng

Thông tin ngân hàng

Ngân hàng

Vietcombank

Chủ tài khoản:

GIANG VĂN HUY

Số tài khoản:

04910 0040 7352

Ngân hàng

Vietcombank

Chủ tài khoản:

GIANG VĂN HUY

Số tài khoản:

12101 0686 6666

Chú ý: Ghi nội dung: NAP Mã KH
Ví dụ : NAP 123456
(Quý khách vui lòng đăng nhập tài khoản để kiểm tra mã KH)